--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mặc niệm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mặc niệm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mặc niệm
+ verb
to meditate on a dead person
Lượt xem: 627
Từ vừa tra
+
mặc niệm
:
to meditate on a dead person
+
chìm đắm
:
To be sunk inchìm đắm trong vòng trụy lạcto be sunk in debauchery, to wallow in debauchery
+
demurrer
:
(pháp lý) sự bác bỏ
+
bến nước
:
River wharf, river watering place
+
khốn cực
:
(ít dùng) Utterly destitute